Characters remaining: 500/500
Translation

thâm tình

Academic
Friendly

Từ "thâm tình" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ tình cảm thân thiết sâu sắc giữa những người mối quan hệ gần gũi. thường diễn tả những tình cảm gắn bó, hiểu biết lẫn nhau sự tin tưởng cao.

Định nghĩa:
  • Thâm tình (danh từ): Tình cảm sâu sắc, thân thiết, thường dùng để mô tả mối quan hệ giữa bạn , người thân hoặc những người sự gắn bó đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Trong gia đình: "Giữa hai anh em luôn thâm tình, cãi nhau nhưng vẫn yêu thương nhau."
  2. Trong tình bạn: "Họ đã nhiều kỷ niệm đẹp, tình bạn của họ thật thâm tình."
  3. Trong tình yêu: "Sau nhiều năm bên nhau, họ đã xây dựng một thâm tình bền chặt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói "thâm tình" trong các ngữ cảnh như khi mô tả một mối quan hệ lâu dài: "Mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm rất thâm tình, giúp họ làm việc hiệu quả hơn."
  • Khi nói về các mối quan hệ xã hội, có thể nhấn mạnh sự gắn kết: "xa nhưng tình bạn của họ vẫn thâm tình qua những cuộc gọi video."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Thân tình: Cũng chỉ tình cảm gần gũi, nhưng không sâu sắc bằng "thâm tình". dụ: "Chúng tôi một tình bạn thân tình."
  • Thân thiết: Gần gũi về mặt cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải sâu sắc như "thâm tình". dụ: "Họ những người bạn thân thiết."
  • Gắn bó: Chỉ sự liên kết chặt chẽ về mặt tình cảm hoặc công việc. dụ: "Gia đình gắn bó với nhau qua nhiều thế hệ."
Từ gần giống:
  • Thương yêu: Diễn tả cảm xúc yêu thương, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Quý mến: Thể hiện sự tôn trọng yêu mến, nhưng không nhất thiết phải sâu sắc như "thâm tình".
Lưu ý:

Khi sử dụng "thâm tình", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa các nhân vật trong câu.

  1. dt. Tình thân thiết, sâu sắc: Anh em chỗ thâm tình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thâm tình"